Diễn đàn nhiều chuyện
Bạn hãy đăng nhập để xem đầy đủ diễn đàn.

Join the forum, it's quick and easy

Diễn đàn nhiều chuyện
Bạn hãy đăng nhập để xem đầy đủ diễn đàn.
Diễn đàn nhiều chuyện
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Đăng Nhập

Quên mật khẩu

Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 


Rechercher Advanced Search

Latest topics
» Cô thủ khoa điểm 30/30 vừa học vừa trông em
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyFri 30 Jul 2010, 8:50 pm by beyeuanh

» Mất giấy tớ dự thi có ảnh hưởng đến xét tuyển?
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyMon 19 Jul 2010, 7:32 pm by lylyxinh2010

» UFO xuất hiện trong lễ nhậm chức của Obama
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyTue 03 Feb 2009, 6:19 pm by Admin

» Chuyện toàn dấu nặng
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyFri 08 Feb 2008, 1:14 pm by Admin

» Truyện toàn từ T
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyThu 07 Feb 2008, 2:13 pm by Admin

» Phóng sự vui tác dụng của mũ bảo hiểm
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyThu 07 Feb 2008, 2:02 pm by Admin

» Tuyên ngôn học tập
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyThu 07 Feb 2008, 1:57 pm by Admin

» Ma nửa đêm
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyThu 07 Feb 2008, 1:55 pm by Admin

» Thư tình IT
Ý nghĩa các loại hoa, củ quả EmptyThu 07 Feb 2008, 1:52 pm by Admin


Ý nghĩa các loại hoa, củ quả

Go down

Ý nghĩa các loại hoa, củ quả Empty Ý nghĩa các loại hoa, củ quả

Bài gửi by Admin Mon 21 Jan 2008, 12:32 pm

Mỗi loài hoa mang một ý nghĩa, mỗi loại cây mang một sắc thái. Mời các bạn xem ý nghĩa từng loại sau. Để mai mốt có ai tặng bạn bó hoa hồng, bạn sẽ hiểu họ muốn nói gì lol! lol!

Almond Blossom (Hạng đào): Thầm lặng, mòn mỏi. Khinh suất, thiếu thận trọng.
Amaryllis (Hoa loa kèn đỏ): Sự tự hào
Anermione (Hoa cỏ chân ngỗng): Bị bỏ rơi.
Apple Blossom (Hoa táo): Sự hâm mộ, ưa chuộng.
Arum Lily (Huệ tây trắng): Sự thanh khiết.
Aster (Cúc tây): Chín chắn. Tình yêu muôn màu.
Azalea (Đỗ quyên): Sự chừng mực.
Bachelor's Button (Hoa nút áo đơn): Hạnh phúc đơn chiếc, vui thầm.
Begonia (Hoa thu hải đường): Ý nghĩ đen tối (O.o)
Bluebell (Hoa chuông xanh): Kiên đinh, tin cậy.
Broom (Cây đậu chổi): Sự khiêm tốn.
Buttercups (Hoa mao lương vàng): Tính trẻ con.
Calla (Hoa calla): Sắc đẹp lộng lẫy.
Camellia (Hoa trà): Duyên dáng. Cao thượng.
Candystuff (Hoa bụi đường): Sự thờ ơ, lạnh lùng.
Canterbury Bell (Hoa chuông): Lòng biết ơn.
Cardinal Flower (Các hoa đỏ thắm): Sự đặc biệt, nét độc đáo.
Celandine (Cây dại hoa vàng): Niềm vui gõ cửa
Clematis (Cây ông lão): Khéo léo. Tinh xảo.
Closver-scented Pink (Cẩm chướng tỏi): Lòng tự trọng. Tính danh dự.
Chrysanthemum (Cúc đại đóa): Lạc quan trong nghịch cảnh.
Columbine (Hoa rẻ quạt): Sự ngớ ngẩn. Tính điên rồ.
Convolvulus (Cây bìm bịp): Bóng tối. Thất vọng
Cornflower (Hoa ngô): Dịu dàng, tế nhị.
Cowslip (Hoa anh thảo vàng): Ưu thế của sự duyên dáng. Sắc đẹp của tuổi trẻ.
Crocus (Hoa nghệ tây): Sự vui mừng, tươi tắn.
Cyclamen (Anh thảo thường): Sự thiếu tự tin.
Daffodil (Hoa thủy tiên): Tình yêu đơn phương.
Dahlia (Hoa thược dược): Lòng tự trọng. Sự tao nhã.
Daisy (Cúc trắng): Sự ngây thơ.
Dandelion (Bồ công anh): Lời tiên tri.
Delphinium (Hoa phi yến): Nhẹ nhàng, thanh thoát.
Evening Primrose (Anh thảo muộn): Tình yêu lặng lẽ. Sự không chung thủy,
Forget me not (Hoa lưu ly): Tình yêu chân thật.
Foxglove (Mao địa hoàng): Sự giả dối.
Fuchsia (Hoa vân anh): Khiếu thẩm mỹ.
Garland of roses (Vòng
hoa kết bằng hoa hồng): Phần thưởng của sự trinh bạch.
Gentian (Hoa long đởm): Sự kiêu hãnh trong trắng.
Gladiolus (Hoa lay-ơn): Sức mạnh của tính cách.
Gloxinia (Cây hoa lọ): Một tinh thần tự hào.
Go Idenrod (Hoa gậy vàng): Sự thận trọng.
Hawthorn (Hoa táo gai): Niềm hy vọng.
Hellotrope (Hoa vòi voi): Tôi say mê em ( sặc sặc +_+”).
Hibiscus (Hoa dâm bụt): Sắc đẹp tinh tế.
Holly (Hoa nhựa ruồi): Sự lo xa. ( Tên này lạ ta K )
Hollyhock (Hoa thụy quỳ): Sự thành công.
Honeysuckle (Hoa kim ngân): Tình yêu gắn bó, xiềng xích của tình yêu (Hoa này đẹp và thơm lắm mọi người ạ :”> )
Hyacinth (Lan dạ hương): Sự vui chơi.
Indian Jasmine (Hoa nhài Ấn Độ): Sự ngọt ngào của tình bạn.
Ivy (Dây thường xuân): Lòng trung thành. Tình bạn. Tình yêu hòa hợp. Hôn nhân. ( Eo ôi suy ra lắm thế +_+ )
Iris (Hoa diên vĩ): Tôi có một thông điệp cho em. ( Hoa này cũng đẹp ^^)
Jonquil (Cây trường thọ): Cảm xúc đã trở lại.
Laburnum (Cây kim tước): Bị bỏ rơi, phụ bạc.
Lady’s Slipper (Hoa vương thảo): Sắc đẹp thất thường.
Laurel (Nguyệt quế):Danh tiếng.
Lavender (Hoa oải hương): Sự ngờ vực.
Lily of the Walley (Hoa huệ thung): Sự trở về của hạnh phúc.
Magnolia (Hoa mộc lan): Sự lộng lẫy.
Marigold (Cúc vạn thọ): Nỗi đau buồn. Sự thất vọng.
Mignonette (Hoa mộc tẻ): Cái nết đánh chết cái đẹp. Phẩm chất giá trị hơn sự duyên dáng.
Mimosa (Hoa mi-mô-da): Nhạy cảm.
Moss Rose (Hoa hồng rêu): Tài trí, kiệt xuất.
Myrtle (Hoa sim): Tình yêu.
Mystletoe (Cây tầm gửi): Tôi sẽ vượt qua mọi khó khăn.
Narcissus (Hoa thủy tiên): Yêu chính mình. Tính tự cao tự đại.
Nasturtium (Sen cạn): Lòng yêu nước.
Orchid (Hoa lan): Sắc đẹp.
Pansy (Hoa Păng-xê): Nhớ nhung, hồi tưởng. Em chiếm giữ những suy nghĩ của tôi.
Passion Flower (Hoa lạc tiên): Sự mộ đạo. Tin tưởng lạc quan.
Peony (Hoa mẫu đơn): Sự xấu hổ.
Periwinkle (Nhạn lai hồng): Hồi ức dịu dàng. Tình bạn thân thiết.
Petunia (Cây dã yên): Đừng thất vọng.
Pinkish red Jasmine (Nhài đỏ ửng hồng): Sự xa cách, chia ly.
Polyanthus (Hoa vệ thủy): Sự tin tưởng.
Poppy (Hoa anh túc) (O.o): Sự an ủi. Sự lãng quên.
Primose (Anh thảo xuân): Tuổi mới lớn. Dậy thì.
Purple Clover (Cỏ 3 lá tím): Thượng đế.
Purple Lilac (Tử đinh hương tím): Những cảm xúc đầu tiên của tình yêu (ọc).
Red Carnation (Cẩm chướng đỏ): Thương thay cho trái tim tội nghiệp của tôi.
Red Clover (Cỏ 3 lá đỏ): Máy móc, nguyên tắc. Tính công nghiệp.
Red rose (Hoa hồng đỏ): Sắp đẹp, tình yêu.
Red rosebud (Búp hồng đỏ): Lời thú nhận của tình yêu.
Red Tulip (Hoa tulip đỏ): Lời tỏ bày của tình yêu.
Scarlet Geranium (Hoa Phong lữ đỏ tươi): Sự ngu ngốc, khờ khạo.
Scarlet Pink (Cẩm chướng đỏ): Tình yêu tinh khiết và nồng nhiệt.
Scented Geranium (Hoa phong lữ): Sự ưu ái.
Silver-leaved Geranium (Hoa phong lữ lá bạc): Sự hồi tưởng, nhớ lại.
Snapdragon (Hoa mõm chó): Tính tự phụ, kiêu ngạo.
Snowdrop (Hoa giọt tuyết): Sự an ủi, niềm hy vọng.
Spanish Jasmine (Nhài Tây Ban Nha): Đam mê khoái lạc.
Stock (Hoa Hoàng anh): Sắc đẹp bất diệt.
Striged Carnation (Cẩm chướng có sọc): Sự từ chối.
Sun flower (Hoa hướng dương): Sự giàu có giả tạo.
Sweet Pea (Cây đậu hoa): Sự khởi hành, bắt đầu. Niềm vui vô tận.
Sweet William (Pelox-Cẩm chướng râu): Lòng can đảm. Sự tài trí. Khéo léo.
Thistle (Hoa kế): Sự trả đũa.
Tiger Lily (Huệ đốm màu da cam): Dù sao, ta vẫn có thể tự hào làm bạn với nhau.
Violet (Hoa violet): Tính khiêm tốn. Sự thủy chung.
Water Lily (Hoa súng): Tài hùng biện.
White Chrysanthenum (Cúc đại đóa trắng): Sự thật.
White Clover (Cỏ 3 lá trắng): Nghĩ về tôi.
White Jasmine (Hoa nhài trắng): Sự dễ thương.
White Lilac (Tử đinh hương trắng): Sự hồn nhiên của tuổi trẻ.
White Lily (Hoa huệ tây trắng): Sự tinh khiết.
White Pink (Cẩm chướng trắng): Tài năng.
White Rose (Hồng trắng): Sự im lặng.
White Rosebud (Nụ hồng trắng): Trái tim biết yêu.
Wild Rose (Hoa hồng dại): Sự đơn giản.
Yellow Carniton (Cẩm chướng vàng): Sự khinh thị.
Yellow Chrysanthenum (Cúc đại đóa vàng): Tình yêu bị xem thường.
Yellow Day Lily (Huệ vàng): Làm đỏm, làm dáng.
Yellow Jasmine (Hoa nhài vàng): Duyên dáng, tao nhã.
Yellow Iris (Diên vĩ vàng): Sự đam mê của tình yêu. Ngọn lửa (ọc)
Yellow Rose (Hoa hồng vàng): Phản bội, bội tín.
Zinna (Cúc Zima): Nhớ về bạn bè xa vắng.
Admin
Admin
Admin
Admin

Nam
Tổng số bài gửi : 111
Age : 31
Đến từ : Vũng Tàu
Registration date : 16/12/2007

http://www.goctamhon.com/

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết